ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Games: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề trò chơi thường tập trung vào các khía cạnh như lợi ích của trò chơi, các loại trò chơi khác nhau, và cách chơi game ảnh hưởng đến mọi người. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng, Idiom ghi điểm và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Games

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Games thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

  • Lợi ích và tác động:

    • What are the advantages and disadvantages of playing games/sports? (Lợi ích và bất lợi của việc chơi trò chơi/thể thao là gì?)

    • Do you think children today get enough exercise? (Bạn có nghĩ trẻ em ngày nay có đủ vận động không?)

    • Do you think video games can have negative effects on children? (Bạn có nghĩ trò chơi điện tử có thể có tác động tiêu cực đến trẻ em không?)

    • Do you think it’s good for children to play games? (Bạn có nghĩ trẻ em chơi trò chơi là tốt không?)

    • Do you think winning is the most important goal for playing games? (Bạn có nghĩ chiến thắng là mục tiêu quan trọng nhất khi chơi trò chơi không?)

    • How can children benefit from playing team games? (Trẻ em có thể nhận được lợi ích gì từ việc chơi trò chơi theo nhóm?)

    • How important would you say it is to develop a sense of competition in children? (Bạn có cho rằng việc phát triển tinh thần cạnh tranh ở trẻ em quan trọng như thế nào?)

  • Sự khác biệt giữa các loại trò chơi:

    • Which is better, physical games or intellectual games? (Trò chơi vận động và trò chơi trí tuệ cái nào tốt hơn?)

    • Which do you think are better, indoor or outdoor games? (Theo bạn, trò chơi trong nhà hay ngoài trời cái nào tốt hơn?)

  • Xu hướng và sở thích: 

    • Do you think popular sports will change in the future? (Bạn có nghĩ các loại hình thể thao phổ biến sẽ thay đổi trong tương lai không?)

    • Why are puzzle games so attractive? (Tại sao trò chơi giải đố lại hấp dẫn đến vậy?)

    • Why do people like to play different games? (Tại sao mọi người thích chơi các loại trò chơi khác nhau?)

    • What kinds of games do children play these days? (Trẻ em ngày nay chơi những loại trò chơi nào?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Games

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Games - IELTS Speaking Part 3

2.1. What are the advantages and disadvantages of playing games/sports?

What are the advantages and disadvantages of playing games/sports? (Ưu và nhược điểm của việc chơi trò chơi/thể thao là gì?)

Playing games or sports certainly brings a range of advantages. On the positive side, they help people stay physically active, improve coordination, and reduce stress. Team sports, in particular, teach valuable social skills such as collaboration, communication, and discipline. Even video games can enhance problem-solving abilities and strategic thinking when played in moderation.

However, there are also some drawbacks. Physical sports can lead to injuries if players are not careful or trained properly. When it comes to gaming, excessive screen time may result in poor health, reduced productivity, or even addiction. Another concern is that competitive environments can sometimes create pressure, frustration, or unhealthy rivalry. Overall, games and sports are beneficial, but balance and moderation are key.

(Việc chơi trò chơi hoặc thể thao mang lại nhiều lợi ích. Về mặt tích cực, chúng giúp con người duy trì hoạt động thể chất, cải thiện khả năng phối hợp và giảm căng thẳng. Đặc biệt, các môn thể thao đồng đội còn dạy những kỹ năng xã hội quan trọng như hợp tác, giao tiếp và kỷ luật. Ngay cả trò chơi điện tử cũng có thể tăng khả năng giải quyết vấn đề và tư duy chiến lược nếu được chơi điều độ.

Tuy nhiên, cũng tồn tại một số hạn chế. Các môn thể thao có thể gây chấn thương nếu người chơi không cẩn thận hoặc không được tập luyện đúng cách. Đối với trò chơi điện tử, việc sử dụng màn hình quá mức có thể dẫn đến sức khỏe kém, giảm năng suất hoặc thậm chí gây nghiện. Một vấn đề khác là môi trường cạnh tranh đôi khi tạo ra áp lực, sự thất vọng hoặc ganh đua không lành mạnh. Nhìn chung, trò chơi và thể thao rất có lợi, nhưng sự cân bằng và điều độ là yếu tố quan trọng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Coordination: sự phối hợp

  • Moderation: sự điều độ

  • Productivity: năng suất

  • Unhealthy rivalry: sự ganh đua không lành mạnh

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking chủ đề Sports: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.2. Do you think children today get enough exercise?

Do you think children today get enough exercise? (Bạn có nghĩ rằng trẻ em ngày nay vận động đủ không?)

Do you think children today get enough exercise?

I don’t think most children today get enough exercise. With the rise of digital entertainment, like smartphones, tablets, and video games, kids tend to spend a lot more time indoors and sitting still. Many of them also have heavy school workloads, which limits the time they can dedicate to physical activities.

Another issue is that urban environments often lack safe and accessible spaces for outdoor play, so parents may feel hesitant to let their children play outside. As a result, many kids miss out on the health benefits of regular exercise, such as stronger physical development and better mental well-being. Unless schools and families make a conscious effort to promote an active lifestyle, this situation is unlikely to improve.

(Tôi nghĩ rằng phần lớn trẻ em ngày nay không vận động đủ. Với sự phát triển của các hình thức giải trí kỹ thuật số như điện thoại thông minh, máy tính bảng và trò chơi điện tử, trẻ thường dành nhiều thời gian ở trong nhà và ít vận động hơn. Nhiều em còn có khối lượng bài vở lớn, khiến thời gian dành cho hoạt động thể chất càng bị hạn chế.

Một vấn đề khác là môi trường đô thị thường thiếu không gian an toàn và thuận tiện cho việc vui chơi ngoài trời, nên phụ huynh đôi khi e ngại khi cho con ra ngoài. Vì vậy, nhiều trẻ bỏ lỡ những lợi ích của việc tập thể dục đều đặn, như phát triển thể chất tốt hơn và tinh thần khỏe mạnh hơn. Nếu nhà trường và gia đình không nỗ lực thúc đẩy lối sống năng động, tình trạng này khó có thể cải thiện.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Digital entertainment: giải trí kỹ thuật số

  • Workload: khối lượng công việc/bài vở

  • Accessible: dễ tiếp cận

  • Active lifestyle: lối sống năng động

2.3. Do you think video games can have negative effects on children?

Do you think video games can have negative effects on children? (Bạn có nghĩ trò chơi điện tử có thể gây tác động tiêu cực lên trẻ em không?)

Yes, video games can have negative effects on children, especially when they are played excessively. One major concern is that too much screen time can reduce a child’s physical activity, which may lead to health issues like poor posture or even obesity. Another problem is that some games contain violent or inappropriate content, which might influence children’s behaviour or make them less sensitive to real-life consequences.

In addition, gaming can become addictive. When children spend long hours playing, they may neglect their schoolwork, lose focus, or withdraw from social interactions. This can affect not only their academic performance but also their emotional development. However, with proper supervision and time limits, many of these risks can be minimized.

(Vâng, trò chơi điện tử có thể gây ra tác động tiêu cực lên trẻ em, đặc biệt khi các em chơi quá nhiều. Một lo ngại lớn là thời gian sử dụng màn hình quá mức khiến trẻ giảm vận động, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như sai tư thế hoặc thậm chí béo phì. Một vấn đề khác là một số trò chơi có nội dung bạo lực hoặc không phù hợp, có thể ảnh hưởng đến hành vi của trẻ và khiến chúng ít nhạy cảm hơn với hậu quả thực tế.

Ngoài ra, trò chơi điện tử có thể gây nghiện. Khi trẻ dành quá nhiều thời gian chơi game, chúng có thể bỏ bê việc học, mất khả năng tập trung hoặc thu mình, ít giao tiếp hơn. Điều này ảnh hưởng đến cả kết quả học tập lẫn sự phát triển cảm xúc của trẻ. Tuy nhiên, với sự giám sát và giới hạn thời gian phù hợp, nhiều rủi ro này có thể được giảm thiểu.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Excessively : quá mức

  • Inappropriate content: nội dung không phù hợp

  • Withdraw: thu mình, tách khỏi xã hội

  • Minimize: giảm thiểu

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Family: Bài mẫu & từ vựng Band 8+ 

2.4. Do you think it’s good for children to play games?

Do you think it’s good for children to play games? (Bạn có nghĩ việc trẻ em chơi trò chơi là tốt không?)

Yes, I think playing games can be good for children, as long as it’s done in moderation. Games, whether physical or digital can help develop important skills such as problem-solving, hand, eye coordination, and creativity. Many games also encourage teamwork and communication, which are valuable for social development. Even video games can be educational when they are designed with learning goals in mind.

However, the key is balance. If children spend too much time playing, it can interfere with their studies, reduce physical activity, and affect their sleep. Some games may also expose them to inappropriate content. So while games can be beneficial, parents and schools need to guide children toward age-appropriate, healthy gaming habits.

(Vâng, tôi nghĩ việc chơi trò chơi có thể mang lại lợi ích cho trẻ nếu diễn ra một cách điều độ. Các trò chơi, dù là thể chất hay điện tử đều giúp phát triển những kỹ năng quan trọng như giải quyết vấn đề, khả năng phối hợp tay, mắt và sự sáng tạo. Nhiều trò chơi còn rèn luyện tinh thần đồng đội và khả năng giao tiếp, rất cần thiết cho sự phát triển xã hội. Ngay cả trò chơi điện tử cũng có thể mang tính giáo dục nếu được thiết kế với mục tiêu học tập.

Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là sự cân bằng. Nếu trẻ dành quá nhiều thời gian chơi, điều đó có thể ảnh hưởng đến việc học, giảm hoạt động thể chất và làm xáo trộn giấc ngủ. Một số trò chơi còn có thể đưa trẻ tiếp xúc với nội dung không phù hợp. Vì vậy, dù trò chơi có nhiều lợi ích, gia đình và nhà trường vẫn cần định hướng trẻ chơi các trò an toàn và phù hợp với lứa tuổi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • In moderation (phr): ở mức độ vừa phải

  • Hand–eye coordination (n): sự phối hợp tay–mắt

  • Age-appropriate (adj): phù hợp với độ tuổi

  • Healthy habits (n): thói quen lành mạnh

Test IELTS Online 

2.5. Do you think winning is the most important goal for playing games?

Do you think winning is the most important goal for playing games? (Bạn có nghĩ rằng chiến thắng là mục tiêu quan trọng nhất khi chơi trò chơi không?)

I don’t think winning should be the most important goal when playing games. Of course, it feels great to win, but if people focus only on the final result, they may miss out on the benefits that games can offer, like improving teamwork, building strategic thinking, or simply unwinding after a long day. In many cases, treating games as a learning experience or a way to connect with others actually helps players perform better and enjoy the activity more. So for me, winning is nice, but it shouldn’t overshadow the joy and personal growth that come from the process.

(Tôi không nghĩ rằng chiến thắng nên là mục tiêu quan trọng nhất khi chơi trò chơi. Tất nhiên, thắng thì rất vui, nhưng nếu mọi người chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng, họ có thể bỏ lỡ nhiều lợi ích mà trò chơi mang lại như cải thiện kỹ năng làm việc nhóm, phát triển tư duy chiến lược hoặc đơn giản là thư giãn sau một ngày dài. Trong nhiều trường hợp, coi trò chơi như một trải nghiệm học hỏi hoặc một cách kết nối với người khác thậm chí giúp người chơi thể hiện tốt hơn và tận hưởng hoạt động hơn. Vì vậy, với tôi, chiến thắng thì tốt, nhưng không nên lấn át niềm vui và sự phát triển cá nhân đến từ quá trình chơi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • result: kết quả

  • strategic: thuộc về chiến lược

  • unwind: thư giãn

  • overshadow: lấn át

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Clothes & Fashion: Bài mẫu & từ vựng 

2.6. How can children benefit from playing team games?

How can children benefit from playing team games? (Trẻ em có thể nhận được những lợi ích gì từ việc chơi các trò chơi đồng đội?)

How can children benefit from playing team games?

Children can gain a lot from playing team games because these activities help them build both social and cognitive skills. When they work with teammates, they learn how to communicate clearly, negotiate different ideas, and understand the importance of cooperation. Team games also teach children how to handle success and failure in a healthy way, which strengthens their emotional resilience. On top of that, they often become more confident as they realise that their individual contribution matters to the group’s overall performance.

(Trẻ em có thể nhận được rất nhiều lợi ích từ việc chơi các trò chơi đồng đội vì những hoạt động này giúp các em phát triển cả kỹ năng xã hội lẫn kỹ năng tư duy. Khi làm việc với đồng đội, các em học cách giao tiếp rõ ràng, trao đổi ý tưởng và hiểu được tầm quan trọng của sự hợp tác. Các trò chơi đồng đội cũng dạy trẻ cách đối mặt với thành công và thất bại một cách lành mạnh, từ đó tăng cường khả năng chịu đựng cảm xúc. Bên cạnh đó, trẻ thường tự tin hơn khi nhận ra rằng đóng góp của mình có ảnh hưởng đến thành tích chung của cả nhóm.)

Vocabulary ghi điểm:

  • cooperation: sự hợp tác

  • resilience: khả năng phục hồi

  • contribution: sự đóng góp

  • performance: thành tích/hiệu suất

2.7. How important would you say it is to develop a sense of competition in children?

How important would you say it is to develop a sense of competition in children? (Bạn cho rằng việc phát triển tinh thần cạnh tranh ở trẻ quan trọng đến mức nào?)

I think developing a sense of competition in children is important, but it needs to be nurtured in a healthy and balanced way. A bit of competition can motivate them to push their limits, work harder, and set higher goals for themselves. It also teaches valuable life lessons, such as dealing with setbacks and learning how to improve after losing. However, if competition becomes too intense, it may lead to stress, comparison, or unhealthy pressure. So the key is helping children understand that competition is not about beating others, but about becoming a better version of themselves.

(Tôi cho rằng việc phát triển tinh thần cạnh tranh ở trẻ là quan trọng, nhưng cần được nuôi dưỡng theo cách lành mạnh và cân bằng. Một chút cạnh tranh có thể thúc đẩy trẻ vượt qua giới hạn của bản thân, nỗ lực hơn và đặt ra những mục tiêu cao hơn. Nó cũng dạy những bài học cuộc sống hữu ích, như đối mặt với thất bại và học cách cải thiện sau khi thua. Tuy nhiên, nếu cạnh tranh trở nên quá căng thẳng, nó có thể dẫn đến áp lực, so sánh hoặc căng thẳng không cần thiết. Vì vậy, điều quan trọng là giúp trẻ hiểu rằng cạnh tranh không phải để đánh bại người khác mà là để trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.)

Vocabulary ghi điểm:

  • nurture: nuôi dưỡng

  • setbacks: những trở ngại/thất bại

  • intense: căng thẳng, mạnh mẽ

  • pressure: áp lực

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities & Famous People [Bài mẫu band 8+] 

2.8. Which is better, physical games or intellectual games?

Which is better, physical games or intellectual games? (Trò chơi vận động hay trò chơi trí tuệ tốt hơn?)

I don’t think one type is universally better, because physical games and intellectual games develop different abilities in children. Physical games help improve fitness, coordination, and overall health, which are essential for a child’s growth. They also teach teamwork and discipline in a very dynamic way. On the other hand, intellectual games stimulate critical thinking, creativity, and concentration. These activities train children to analyse problems and come up with solutions. Ideally, a balanced combination of both types gives children the most well-rounded development, allowing them to grow mentally, emotionally, and physically.

(Tôi không nghĩ loại nào tốt hơn hoàn toàn, vì trò chơi vận động và trò chơi trí tuệ phát triển những khả năng khác nhau ở trẻ. Trò chơi vận động giúp cải thiện thể lực, khả năng phối hợp và sức khỏe tổng thể—những yếu tố rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ. Chúng cũng dạy trẻ tinh thần đồng đội và kỷ luật theo cách năng động hơn. Ngược lại, trò chơi trí tuệ kích thích tư duy phản biện, sự sáng tạo và khả năng tập trung. Những hoạt động này rèn cho trẻ cách phân tích vấn đề và tìm ra giải pháp. Lý tưởng nhất, trẻ nên được kết hợp cả hai để phát triển toàn diện về trí tuệ, cảm xúc và thể chất.)

Vocabulary ghi điểm:

  • coordination: khả năng phối hợp

  • stimulate: kích thích

  • critical thinking: tư duy phản biện

  • well-rounded: toàn diện

>>> XEM THÊM: Animals/Pet IELTS Speaking Part 3 topic Animals: Từ vựng, bài mẫu band 7+ 

2.9. Which do you think are better, indoor or outdoor games?

Which do you think are better, indoor or outdoor games? (Bạn nghĩ trò chơi trong nhà hay ngoài trời tốt hơn?)

Which do you think are better, indoor or outdoor games?

I believe both indoor and outdoor games have their own unique advantages, so it really depends on the context and purpose. Outdoor games are great for physical fitness, fresh air, and social interaction, and they often help children release energy and reduce stress. Indoor games, on the other hand, can focus more on mental skills, concentration, and strategy, and they’re convenient regardless of the weather. Ideally, children should experience a mix of both, as it ensures balanced development physically, mentally, and socially.

(Tôi tin rằng cả trò chơi trong nhà và ngoài trời đều có những lợi ích riêng, vì vậy điều này thực sự phụ thuộc vào bối cảnh và mục đích. Trò chơi ngoài trời tuyệt vời cho sức khỏe thể chất, hít thở không khí trong lành và tương tác xã hội, đồng thời giúp trẻ tiêu hao năng lượng và giảm căng thẳng. Trò chơi trong nhà, ngược lại, tập trung nhiều hơn vào kỹ năng trí tuệ, khả năng tập trung và chiến lược, và thuận tiện bất kể thời tiết. Lý tưởng nhất, trẻ nên trải nghiệm cả hai loại để đảm bảo phát triển cân bằng về thể chất, trí tuệ và xã hội.)

Vocabulary ghi điểm:

  • interaction: sự tương tác

  • concentration: khả năng tập trung

  • release energy: giải phóng năng lượng

  • balanced development: phát triển cân bằng

Do you think popular sports will change in the future? (Bạn có nghĩ rằng các môn thể thao phổ biến sẽ thay đổi trong tương lai không?)

Yes, I think the popularity of sports will definitely evolve in the future. New sports and activities are constantly emerging, influenced by technology, lifestyle changes, and global trends. For instance, e-sports have grown tremendously over the past decade and continue to attract millions of fans worldwide, especially among younger generations. Traditional sports may remain popular, but people’s interests are shifting toward activities that are more accessible, engaging, or entertaining. So I believe the sports landscape will keep changing as society and technology progress.

(Vâng, tôi nghĩ rằng sự phổ biến của các môn thể thao chắc chắn sẽ thay đổi trong tương lai. Những môn thể thao và hoạt động mới liên tục xuất hiện, chịu ảnh hưởng của công nghệ, lối sống và xu hướng toàn cầu. Ví dụ, thể thao điện tử đã phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ qua và tiếp tục thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới, đặc biệt là thế hệ trẻ. Các môn thể thao truyền thống vẫn có thể duy trì độ phổ biến, nhưng sở thích của mọi người đang dịch chuyển sang các hoạt động dễ tiếp cận, hấp dẫn hoặc giải trí hơn. Vì vậy, tôi tin rằng bức tranh thể thao sẽ tiếp tục thay đổi cùng với sự phát triển của xã hội và công nghệ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • evolve: phát triển, thay đổi dần

  • emerging: đang nổi lên

  • accessible: dễ tiếp cận

  • landscape: bức tranh tổng thể, lĩnh vực

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Building: Bài mẫu & từ vựng Band 8+ 

2.11. Why are puzzle games so attractive?

Why are puzzle games so attractive? (Tại sao các trò chơi giải đố lại hấp dẫn?)

Puzzle games are attractive because they challenge the mind while providing a sense of achievement. People enjoy solving problems, figuring out patterns, and testing their logic, which makes the experience both stimulating and satisfying. These games can also be very relaxing, as they allow players to focus entirely on the task and temporarily escape daily stress. Additionally, the gradual increase in difficulty keeps players engaged and motivated, giving them a sense of progress and mastery over time.

(Các trò chơi giải đố hấp dẫn vì chúng thách thức trí óc đồng thời mang lại cảm giác thành tựu. Mọi người thích giải quyết vấn đề, tìm ra quy luật và kiểm tra logic của mình, khiến trải nghiệm vừa kích thích vừa thỏa mãn. Những trò chơi này cũng có thể rất thư giãn, vì chúng cho phép người chơi tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ và tạm thời quên đi căng thẳng hàng ngày. Thêm vào đó, mức độ khó tăng dần giữ cho người chơi hứng thú và có động lực, mang lại cảm giác tiến bộ và làm chủ theo thời gian.)

Vocabulary ghi điểm:

  • stimulating: kích thích trí óc

  • satisfying: thỏa mãn

  • gradual: dần dần

  • mastery: sự làm chủ

2.12. Why do people like to play different games?

Why do people like to play different games? (Tại sao mọi người thích chơi nhiều loại trò chơi khác nhau?)

Why do people like to play different games?

People enjoy playing different games because each type offers unique experiences and challenges. Some games are physically demanding, helping players stay fit and active, while others are intellectually stimulating, requiring strategy, problem-solving, or creativity. Playing a variety of games also prevents boredom and keeps people engaged, as they can switch between different forms of fun depending on their mood or energy level. Moreover, trying different games allows people to develop a broader range of skills and discover new interests they might not have explored otherwise.

(Mọi người thích chơi nhiều loại trò chơi vì mỗi loại mang đến những trải nghiệm và thử thách độc đáo. Một số trò chơi đòi hỏi thể chất, giúp người chơi duy trì sự năng động và khỏe mạnh, trong khi những trò chơi khác kích thích trí tuệ, yêu cầu chiến lược, giải quyết vấn đề hoặc sáng tạo. Chơi nhiều loại trò chơi cũng giúp tránh cảm giác nhàm chán và giữ hứng thú, vì họ có thể thay đổi hình thức vui chơi tùy theo tâm trạng hoặc mức năng lượng. Hơn nữa, thử các trò chơi khác nhau cho phép mọi người phát triển nhiều kỹ năng hơn và khám phá những sở thích mới mà họ có thể chưa từng trải nghiệm trước đó.)

Vocabulary ghi điểm:

  • demanding: đòi hỏi cao (về thể chất hoặc tinh thần)

  • boredom: sự nhàm chán

  • engaged: hứng thú, tham gia tích cực

  • broader range: phạm vi rộng hơn

2.13. What kinds of games do children play these days?

 What kinds of games do children play these days? (Những trò chơi nào mà trẻ em thường chơi hiện nay?)

These days, children play a wide variety of games, both offline and online. Traditional outdoor games like tag, hide-and-seek, or football are still popular because they promote physical activity and social interaction. At the same time, many children are increasingly drawn to digital games, including mobile apps, video games, and even e-sports, which can be highly engaging and often involve strategy or problem-solving. Educational games are also common, as parents try to combine learning with fun. Overall, the types of games children play today reflect a mix of physical, intellectual, and technological influences.

(Hiện nay, trẻ em chơi rất nhiều loại trò chơi khác nhau, cả trực tiếp lẫn trực tuyến. Các trò chơi ngoài trời truyền thống như rượt đuổi, trốn tìm hay bóng đá vẫn phổ biến vì chúng thúc đẩy hoạt động thể chất và tương tác xã hội. Đồng thời, nhiều trẻ em ngày càng bị thu hút bởi các trò chơi kỹ thuật số, bao gồm ứng dụng di động, trò chơi điện tử, thậm chí cả thể thao điện tử, vốn rất hấp dẫn và thường đòi hỏi chiến lược hoặc giải quyết vấn đề. Các trò chơi giáo dục cũng khá phổ biến, vì các bậc phụ huynh muốn kết hợp học tập với vui chơi. Nhìn chung, các loại trò chơi trẻ em chơi ngày nay phản ánh sự kết hợp giữa ảnh hưởng thể chất, trí tuệ và công nghệ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • engaging: cuốn hút, hấp dẫn

  • educational: mang tính giáo dục

  • technological influence: ảnh hưởng từ công nghệ

  • physical activity: hoạt động thể chất

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Games - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng Topic Games

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Games, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ 

Strategy

Chiến lược

Children need to develop a good strategy to win complex board games. (Trẻ em cần phát triển một chiến lược tốt để thắng các trò chơi bàn phức tạp.)

Competitive

Tính cạnh tranh

Video games can sometimes make children very competitive. (Trò chơi điện tử đôi khi có thể khiến trẻ em trở nên rất cạnh tranh.)

Cognitive skills

Kỹ năng nhận thức

Puzzle games help improve cognitive skills such as problem-solving and memory. (Các trò chơi ghép hình giúp cải thiện kỹ năng nhận thức như giải quyết vấn đề và trí nhớ.)

Teamwork

Làm việc nhóm

Sports and group games teach children the value of teamwork. (Thể thao và các trò chơi nhóm dạy trẻ giá trị của việc làm việc nhóm.)

Physical activity

Hoạt động thể chất

Outdoor games encourage physical activity and healthy habits. (Các trò chơi ngoài trời khuyến khích hoạt động thể chất và thói quen lành mạnh.)

Recreational

Mang tính giải trí

Many people play games for recreational purposes after work. (Nhiều người chơi trò chơi để giải trí sau giờ làm việc.)

Strategy-based

Dựa trên chiến lược

Chess is a strategy-based game that challenges the mind. (Cờ vua là một trò chơi dựa trên chiến lược, thử thách trí óc.)

Skill development

Phát triển kỹ năng

Board games contribute to skill development in children. (Trò chơi bàn góp phần vào việc phát triển kỹ năng ở trẻ em.)

Leisure activity

Hoạt động giải trí

Playing games is a popular leisure activity among teenagers. (Chơi trò chơi là một hoạt động giải trí phổ biến ở thanh thiếu niên.)

Social interaction

Tương tác xã hội

Multiplayer games provide opportunities for social interaction. (Trò chơi nhiều người cung cấp cơ hội tương tác xã hội.)

Board game

Trò chơi bàn

Monopoly is a classic board game that teaches basic money management. (Monopoly là một trò chơi bàn kinh điển giúp học quản lý tiền cơ bản.)

Video game

Trò chơi điện tử

Many teenagers spend several hours a day playing video games. (Nhiều thanh thiếu niên dành vài giờ mỗi ngày để chơi trò chơi điện tử.)

Puzzle game

Trò chơi giải đố

Puzzle games like Sudoku improve concentration and logic skills. (Các trò chơi giải đố như Sudoku giúp cải thiện khả năng tập trung và logic.)

Card game

Trò chơi bài

Bridge and poker are popular card games around the world. (Bridge và poker là các trò chơi bài phổ biến trên toàn thế giới.)

Role-playing game (RPG)

Trò chơi nhập vai

In RPGs, players take on characters and complete quests in a virtual world. (Trong trò chơi nhập vai, người chơi đảm nhận nhân vật và hoàn thành nhiệm vụ trong thế giới ảo.)

Multiplayer game

Trò chơi nhiều người

Online multiplayer games allow friends to compete together from different locations. (Trò chơi nhiều người trực tuyến cho phép bạn bè cạnh tranh cùng nhau từ những địa điểm khác nhau.)

Strategy game

Trò chơi chiến lược

Strategy games require careful planning and decision-making. (Trò chơi chiến lược đòi hỏi lập kế hoạch cẩn thận và ra quyết định.)

Arcade game

Trò chơi máy thùng/giải trí

Classic arcade games like Pac-Man are still popular today. (Các trò chơi arcade cổ điển như Pac-Man vẫn rất phổ biến hiện nay.)

Cooperative game

Trò chơi hợp tác

Cooperative games encourage players to work together to achieve common goals. (Trò chơi hợp tác khuyến khích người chơi làm việc cùng nhau để đạt mục tiêu chung.)

Casual game

Trò chơi giải trí nhẹ nhàng

Casual games on mobile phones are great for short breaks. (Trò chơi casual trên điện thoại di động rất phù hợp để giải trí ngắn.)

>>> XEM THÊM: 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Games

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Games:

Cụm từ / Idiom

Nghĩa

Ví dụ 

Roll the dice

Đánh cược, mạo hiểm

Sometimes in games, you just have to roll the dice and hope for the best. (Đôi khi trong trò chơi, bạn chỉ cần đánh cược và hy vọng điều tốt nhất xảy ra.)

Level up

Lên cấp (cải thiện kỹ năng hoặc tiến trình)

Players feel motivated when they level up after completing challenges. (Người chơi cảm thấy có động lực khi lên cấp sau khi hoàn thành thử thách.)

Game changer

Thay đổi cục diện, yếu tố quyết định

The introduction of online multiplayer modes was a real game changer in the gaming industry. (Việc xuất hiện chế độ nhiều người trực tuyến thực sự là một yếu tố thay đổi cục diện trong ngành công nghiệp game.)

On a winning streak

Liên tục thắng

He’s been on a winning streak in chess tournaments recently. (Gần đây anh ấy đang liên tục thắng trong các giải đấu cờ vua.)

Hit the jackpot

Trúng lớn, thành công lớn

She hit the jackpot when she solved the puzzle first. (Cô ấy trúng lớn khi là người đầu tiên giải được câu đố.)

Play by the rules

Chơi theo luật

It’s important for all players to play by the rules to ensure fairness. (Điều quan trọng là tất cả người chơi phải chơi theo luật để đảm bảo công bằng.)

Call the shots

Ra quyết định, nắm quyền

In team games, the captain usually calls the shots. (Trong các trò chơi nhóm, đội trưởng thường ra quyết định.)

On the same page

Đồng thuận, hiểu nhau

Team members need to be on the same page to win cooperative games. (Các thành viên trong đội cần hiểu nhau để thắng các trò chơi hợp tác.)

Take the lead

Dẫn đầu

She took the lead in the final round of the competition. (Cô ấy dẫn đầu trong vòng cuối cùng của cuộc thi.)

Out of one’s league

Vượt tầm, quá khó với ai

He tried playing professional-level chess, but it was out of his league. (Anh ấy thử chơi cờ vua cấp chuyên nghiệp, nhưng điều đó vượt tầm của anh ấy.)

4. Tips trả lời Topic Games IELTS Speaking Part 3

Để trả lời trôi chảy và có chiều sâu ở chủ đề Games trong IELTS Speaking Part 3, bạn có thể luyện tập 1 số tips sau:

  • Mở rộng vốn từ vựng: Học các từ vựng liên quan đến các loại trò chơi khác nhau (ví dụ: trò chơi điện tử, trò chơi cờ, trò chơi thể thao) và các khía cạnh liên quan như cạnh tranh, giải trí, kỹ năng.

  • Luyện tập trả lời các câu hỏi: Luyện tập trả lời các dạng câu hỏi phổ biến về chủ đề này giúp bạn quen với cách phát triển ý trong Speaking Part 3. Những câu hỏi như “Ưu và hạn chế của việc chơi game là gì?” hay “Lý do khiến game trở thành sở thích của nhiều người?” giúp bạn rèn khả năng diễn đạt, xây dựng luận điểm và mở rộng câu trả lời cho đúng tiêu chí chấm điểm.

  • Chuẩn bị trước một vài ý tưởng từ trải nghiệm cá nhân hoặc từ thực tế đời sống giúp bạn có chất liệu để triển khai mạch nói mạch lạc hơn. Bạn có thể tham khảo các tình huống thường gặp trong học tập, giải trí hoặc tương tác xã hội để minh họa, qua đó tăng tính thuyết phục và độ sâu của phần trả lời trong IELTS Speaking.

5. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Games trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Games Part 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tập trung vào các khía cạnh như lợi ích của trò chơi, các loại trò chơi khác nhau, và cách chơi game ảnh hưởng đến mọi người. Chủ đề này không chỉ rèn luyện khả năng miêu tả, chia sẻ kinh nghiệm và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác